1
|
DUS40002725
|
Thước thủy 50818350000, size: 230 MM , hiệu HEYTEC , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Mỏ lết miệng 50839, size: 255 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Mũi đột lỗ 15640, size: 175 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Bộ mũi đột lỗ 50830, bộ 6 cái, size: 150 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
4 SET
|
5
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Bộ mũi đột lỗ 5081440, bộ 6 cái, size: 120-150 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
4 SET
|
6
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Thước đo mặt phẳng 5081335 230, size: 230 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Mỏ lết miệng 50839, size: 305 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Máy đo áp suất 1857, khoảng đo: 0 - 7.0 Bar, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Thước cặp điện tử 1807, size: 150 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020919NLRTM-1908REM20290
|
Bộ mỏ lết miệng 50839-3, bộ 3 cái, size: 160 - 255 mm, hiệu heytec, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.C.E
|
HEYCO QUALITY TOOLS GMBH & CO KG
|
2019-07-10
|
CHINA
|
2 SET
|