1
|
SJS2010518
|
0072#&Vải Cotton ( 100%Cotton, khổ 147cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
28.23 MTK
|
2
|
SJS2010518
|
0072#&Vải Cotton ( 50%Cotton,50%Recycled, khổ 142cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15.58 MTK
|
3
|
SJS2010518
|
0071#&Vải Polyester ( 65%polyester,35% cotton, khổ 145cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15.91 MTK
|
4
|
010422LGZCLI220691-4
|
0071#&Vải Polyester(65%poly,35%cotton,145cm) #&2055yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2724.68 MTK
|
5
|
120422LGZCLI220933
|
0072#&Vải Cotton( Khổ 142 cm)#&312 yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
405.12 MTK
|
6
|
120422LGZCLI220933
|
0071#&Vải Polyester(65%poly,35%cotton,145cm) #&1345yds
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1783.31 MTK
|
7
|
SJS2022401
|
0072#&Vải Cotton ( 100%Cotton, khổ 142cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
15.58 MTK
|
8
|
SJS2022401
|
0071#&Vải Polyester ( 100%polyester, khổ 145cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
33.15 MTK
|
9
|
SJS2021502
|
0072#&Vải Cotton ( 100%Cotton, khổ 147cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
33.6 MTK
|
10
|
SJS2021502
|
0072#&Vải Cotton ( 100%Cotton, khổ 142cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HER FAANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
64.92 MTK
|