1
|
050122SHGS21120308
|
BIW10002106 - Đệm giảm chấn cửa sau phải bằng cao su, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp cho ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ.
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
HENKEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
336 PCE
|
2
|
050122SHGS21120308
|
BIW10002105 - Đệm giảm chấn cửa sau trái bằng cao su, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp cho ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ.
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
HENKEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
336 PCE
|
3
|
050122SHGS21120308
|
BIW10002108 - Đệm giảm chấn cửa sau phải ( bằng cao su lưu hóa), linh kiện lắp ráp cho ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
HENKEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
320 PCE
|
4
|
050122SHGS21120308
|
BIW10002104 - Đệm giảm chấn cửa trước phải ( bằng cao su lưu hóa), linh kiện lắp ráp cho ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
HENKEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
320 PCE
|
5
|
050122SHGS21120308
|
BIW10002103 - Đệm giảm chấn cửa trước trái ( bằng cao su lưu hóa), linh kiện lắp ráp cho ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST
|
HENKEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
320 PCE
|
6
|
010322UTCG0222020080
|
Chế phẩm bôi trơn (bôi trơn khuôn ép) dùng trong sản xuất sản phẩm kim loại ,dạng lỏng-Bonderite L-FM 461-AP 213KG,CAS:68987-81-5,111-75-1,4719-04-4,64-02-8,không thuộc DM KBHC, TC. Mới 100%.
|
Cty Liên Doanh TNHH Crown Sài Gòn
|
HENKEL SINGAPORE PTE. LTD.,
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3408 KGM
|
7
|
010322UTCG0222020080
|
Chế phẩm bôi trơn (bôi trơn khuôn ép) dùng trong sản xuất sản phẩm kim loại ,dạng lỏng-Bonderite L-FM 461-AP 213KG,CAS:68987-81-5,111-75-1,4719-04-4,64-02-8,không thuộc DM KBHC, TC. Mới 100%.
|
Cty Liên Doanh TNHH Crown Sài Gòn
|
HENKEL SINGAPORE PTE. LTD.,
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4260 KGM
|
8
|
010322UTCG0222020080
|
Chế phẩm bôi trơn (bôi trơn khuôn ép) dùng trong sản xuất sản phẩm kim loại ,dạng lỏng-Bonderite L-FM 461-AP 213KG,CAS:68987-81-5,111-75-1,4719-04-4,64-02-8,không thuộc DM KBHC, TC. Mới 100%.
|
Cty Liên Doanh TNHH Crown Sài Gòn
|
HENKEL SINGAPORE PTE. LTD.,
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6816 KGM
|
9
|
280222JSHAFCB0082
|
BONDERITE M CR 225 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất - loại khác (Chất thụ động hóa bề mặt kim loại)) - 250Kg/Drum. CAS No: 1333-82-0, 7664-38-2, 7789-04-0, 12021-95-3, 7664-39-3.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hóa Chất Việt
|
HENKEL SINGAPORE PTE.LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
17750 KGM
|
10
|
NNRSG0197104
|
Chất kết dính từ expoxy 1 thành phần: LOCTITE ECCOBOND UF 3810 30CC (Thành phần chính:Epoxy resin; Acrylic Resin) (1UNA = 1CON = 33.9G) (1858811)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
HENKEL SINGAPORE PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20 UNA
|