1
|
111221KMTCXGG2058777
|
Nguyên liệu thực phẩm L-ARGININE HCL. Số lô: 21110201. Ngày sx: 11.2021. HSD: 11.2023. Nhà sx: HEBEI CHANGHAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD -CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
111221KMTCXGG2058777
|
Nguyên liệu thực phẩm TAURINE. Số lô:C002-A-M2110122/123/124/125/126.Ngày sx: 10.2021. HSD: 10.2024. Nhà sx:HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD- CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
091121POBUTXG211080081
|
Nguyên liệu thực phẩm Gamma Aminobutyric Acid (GABA). Số lô: 20210729. Ngày sx: 07.2021. HSD:07.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
091121POBUTXG211080081
|
Nguyên liệu thực phẩm L-Lysine HCL. Số lô: 20210929, 20210930. Ngày sx: 09.2021. HSD: 09.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
13700 KGM
|
5
|
031121KYHPGJ2100539
|
Nguyên liệu thực phẩm Gamma Aminobutyric Acid (GABA). Số lô: 20211023. Ngày sx: 10.2021. HSD:10.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
031121KYHPGJ2100539
|
Nguyên liệu thực phẩm L- CYSTINE. Số lô: 2107002. Ngày sx: 07.2021. HSD: 07.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
211021KYHPGH2103188
|
L-CYSTEINE HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20210828; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
090821KYHPGH2101946
|
L- CYSTINE (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất thực phẩm chức năng; 25kg/ thùng); số lô: 2107001; Hạn sử dụng: T07/2021- T06/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO., LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
150521KYHPGJ2100241
|
L- CITRULLINE DL- MALATE 2:1 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số CAS: 54940-97-5; số lô: C615-21081; ngày sản xuất: T04/2021; hạn sử dụng: T04/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
150521KYHPGJ2100241
|
L- CYSTINE (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất thực phẩm chức năng; 25kg/ thùng); số CAS: 56-89-3; số lô: 2104020; ngày sản xuất: T04/2021; hạn sử dụng: T04/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HENGSHUI CHANGHAO BORUNKE TRADE CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|