1
|
210618APLU750915628
|
1#&Vải dệt thoi 100% Polyester 58" (3935 yrd) hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-06-25
|
CHINA
|
5300.82 MTK
|
2
|
140618EGLV149802127575
|
1#&Vải dệt thoi 100% Polyester 58" (1749 yrd) hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-06-15
|
CHINA
|
2356.07 MTK
|
3
|
070618EGLV149801866480
|
1#&Vải dệt thoi 100% Polyester 60" (5295 yrd) hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-06-11
|
CHINA
|
7378.82 MTK
|
4
|
180518APLU750662477
|
1#&Vải dệt thoi 100% Polyester 60" (2550 yrd) hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
3553.54 MTK
|
5
|
180518APLU750662477
|
TM-10#&Khóa răng bằng nhựa; hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
33736 PCE
|
6
|
180518APLU750662477
|
TM-1#&Vải dệt kim 100% Polyester dạng lưới 60" (33753 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
47036.34 MTK
|
7
|
290418AFXMF18001245
|
11#&Da bò thuộc đã qua gia công, tên khoa học bostaurus, không nằm trong danh mục cistes
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD/FUJIAN JINJIANG YONGFA LEATHER CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
78045.4 FTK
|
8
|
290418FHT2018044257A
|
TM-10#&Khóa răng bằng nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
5600 PCE
|
9
|
290418FHT2018044257A
|
TM-10#&Khóa răng bằng nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
290418FHT2018044257A
|
1#&Vải dệt thoi 100% Polyester 56" (5324 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
HENGRONG SHOES CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
6924.62 MTK
|