1
|
7706 4444 5258
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm (Mã CAS: 7782-40-3, 7440-02-0, 7440-50-8)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2000 GRM
|
2
|
7712 3722 3078
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm (Mã CAS: 7782-40-3, 7440-02-0, 7440-50-8)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
2000 GRM
|
3
|
7709 5673 8841
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm (Mã CAS: 7782-40-3, 7440-02-0, 7440-50-8)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
2000 GRM
|
4
|
8144 2233 2214
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm kim cương nhân tạo (Mã CAS: 7782-40-3, 7440-02-0, 7440-50-8)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
6000 GRM
|
5
|
8144 2233 2214
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm (Mã CAS: 7782-40-3, 7440-02-0, 7440-50-8)
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
6000 GRM
|
6
|
1Z4933W70450507766
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
4000 GRM
|
7
|
7771 8237 6749
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2000 GRM
|
8
|
7768 4962 5831
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
2000 GRM
|
9
|
7761 3163 2020
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2000 GRM
|
10
|
7761 3163 2020
|
869-0017-001#&Bột mài sản phẩm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
HENAN YUXING NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2000 GRM
|