1
|
271120SSLHPH2008984
|
POLY ALUMINIUM FERRIC CHLORIDE, công thức hóa học: [Al2(OH)nCl6-n]m.[Fe2(OH)nCl6-n]m, mã CAS: 1327-41-9, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
12 TNE
|
2
|
271120SSLHPH2008984
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
271120SSLHPH2008984
|
POLY ALUMINIUM FERRIC CHLORIDE, công thức hóa học: [Al2(OH)nCl6-n]m.[Fe2(OH)nCl6-n]m, mã CAS: 1327-41-9, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
12 TNE
|
4
|
271120SSLHPH2008984
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
271120SSLHPH2008984
|
POLY ALUMINIUM FERRIC CHLORIDE, công thức hóa học: [Al2(OH)nCl6-n]m.[Fe2(OH)nCl6-n]m, mã CAS: 1327-41-9, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
12 TNE
|
6
|
271120SSLHPH2008984
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 10028-22-5, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
271120SSLHPH2008984
|
POLY ALUMINIUM FERRIC CHLORIDE, công thức hóa học: [Al2(OH)nCl6-n]m.[Fe2(OH)nCl6-n]m, mã CAS: 1327-41-9, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
12 TNE
|
8
|
271120SSLHPH2008984
|
POLYFERRIC SULPHATE, công thức hóa học: (Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, mã CAS: 1327-419, hoá chất xử lý nước thải, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Thanh Bình
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
100419OOLU2619766800
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE, dùng để xử lý nước thải ,25 kg/bao, mã CAS NO; 1327-41-9 không thuộc danh mục khai báo hóa chất, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA LộC TN
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
18.85 TNE
|
10
|
100419OOLU2619766800
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE, dùng để xử lý nước thải ,25 kg/bao, mã CAS NO; 1327-41-9, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA LộC TN
|
HENAN YUANBO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
18.85 TNE
|