1
|
NZLTAO18060086
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm, cuộn có độ dày 0.90mm, rộng 720 mm dài 2100mm và cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
10792 KGM
|
2
|
NZLTAO18060086
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng tấm có độ dày 1.45mm, rộng 1200 mm dài 2400mm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
5493 KGM
|
3
|
NZLTAO18060086
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.53mm và 0.68mm, rộng 1200 mm dài cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
5128 KGM
|
4
|
NZLTAO18060086
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.30 mm và 0.43mm, rộng 1000mm dài 2000mm và cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
4558 KGM
|
5
|
NZLTAO18060085
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày từ 1.0 mm đến 1.95mm, rộng 1200 mm dài cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
12584 KGM
|
6
|
NZLTAO18060085
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.5mm, rộng (1000-1200) mm dài cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
4812 KGM
|
7
|
NZLTAO18060085
|
Nhôm 1050( Min Al=99.5% ) không hợp kim chưa gia công bề mặt cán phẳng dạng cuộn có độ dày 0.35 mm và 0.4mm, rộng (1000-1200) mm dài cuộn.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
HENAN XIANGXIN MATERIAL CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
7400 KGM
|