|
1
|
230322TAOHCMM30010
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn, chưa được bồi, chưa gia công thêm, kích thước 0.06*600mm, dùng trong sản xuất hộp nhôm đựng thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MôI TRườNG VN-ECO
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2.35 TNE
|
|
2
|
230322TAOHCMM30010
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn, chưa được bồi, chưa gia công thêm, kích thước 0.055*456mm, dùng trong sản xuất hộp nhôm đựng thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MôI TRườNG VN-ECO
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3.85 TNE
|
|
3
|
230322TAOHCMM30009
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn, chưa được bồi, chưa gia công thêm, kích thước 0.06*511mm, dùng trong sản xuất hộp nhôm đựng thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MôI TRườNG VN-ECO
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2.3 TNE
|
|
4
|
230322TAOHCMM30009
|
Nhôm lá mỏng, dạng cuộn, chưa được bồi, chưa gia công thêm, kích thước 0.055*405mm, dùng trong sản xuất hộp nhôm đựng thực phẩm. Hàng mới 100% (SL:3,234 tấn x giá 3886,64USD/tấn) #&3,234.3886,64
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MôI TRườNG VN-ECO
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3.23 TNE
|
|
5
|
TSAE20100034
|
Nhôm lá mỏng đã được cán nhưng chưa được bồi, chưa được gia công thêm (0.02MM*700MM), dùng trong sản xuất bao bì màng nhôm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sài Nam
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
469 KGM
|
|
6
|
190920QDHPH2004337
|
Màng nhôm 8011, chưa bồi, chưa phủ, chưa tráng hợp kim nhôm, đã được cán mỏng, kích thước 0.016MM*290MM*8000M, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vinh Quang
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
2143 KGM
|
|
7
|
190920QDHPH2004337
|
Màng nhôm 8011, chưa bồi, chưa phủ, chưa tráng hợp kim nhôm, đã được cán mỏng, kích thước 0.016MM*440MM*8000M, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vinh Quang
|
HENAN MINGTAI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
9205 KGM
|