1
|
310322757210190000
|
VITAMIN C (ASCORBIC ACID; Phụ gia thực phẩm; 25kg/carton); số lô: 6052332112002; HSD: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
160222CMSSH22011225
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) BP2020,số ĐK:VD-32164-19,theo số QĐ:108-QĐ-QLD,Số lô 6031122201008,NSX:22/1/08,HSD:25/1/07,NSX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH DượC PHẩM éLOGE FRANCE VIệT NAM
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
160222CMSSH22011225
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)BP2020,số ĐK:VD-32163-19,theo số QĐ:108-QĐ-QLD,Số lô 6021122108005,NSX:21/8/08,HSD:24/8/07,NSX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH DượC PHẩM éLOGE FRANCE VIệT NAM
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
300821CMSSH21081901
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)BP2020,số ĐK:VD-32164-19,theo số QĐ:4148/QLD-ĐK,Số lô 6031122107005,NSX:22/7/21,HSD:21/7/24,NSX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co,Ltd,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH DượC PHẩM éLOGE FRANCE VIệT NAM
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
120521CMSSH21042417
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED)BP2020,số ĐK:VD-32163-19,theo số QĐ:108-QĐ-QLD,Số lô 6021122103001và 6021122103002,NSX:3/21,HSD:3/24,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LIêN DOANH DượC PHẩM éLOGE FRANCE VIệT NAM
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
290320CMSSH20031485
|
Ampicillin Trihydrate Powder BP2018;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh (VD-23671-15); mới 100%; batchno:6030121911008 Ngày sx: 11/2019.Hạn sd: 11/2022.Nhà sx: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
290320CMSSH20031485
|
Ampicillin Trihydrate Compacted BP2018;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh (VD-23671-15);mới 100%; batchno:6031121911017/018. Ngày sx:11/2019.Hạn sd:11/2022.Nhà sx: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
290320CMSSH20031485
|
Ampicillin Trihydrate Powder BP2018;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno:6030121911008 Ngày sx: 11/2019.Hạn sd: 11/2022.Nhà sx: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
290320CMSSH20031485
|
Ampicillin Trihydrate Compacted BP2018;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno:6031121911017/018. Ngày sx:11/2019.Hạn sd:11/2022.Nhà sx: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
290320CMSSH20031481
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) - BP2018 (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|