1
|
150821QDGS21070123
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ , kích thước 12x2200x10400mm, mác thép Q345R,tiêu chuẩn GB/T713-2014, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO ., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2218 KGM
|
2
|
150821QDGS21070123
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ , kích thước 12x2200x10600mm, mác thép Q345R,,tiêu chuẩn GB/T713-2014, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO ., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
4522 KGM
|
3
|
150821QDGS21070123
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ , kích thước 12x2200x10000mm, mác thép Q345R,tiêu chuẩn GB/T713-2014, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO ., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
10665 KGM
|
4
|
150821QDGS21070123
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ , kích thước 16x2200x10300mm, mác thép Q345R, ,tiêu chuẩn GB/T713-2014, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO ., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2926 KGM
|
5
|
150821QDGS21070123
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ , kích thước 14x2200x10300mm, mác thép Q345R, ,tiêu chuẩn GB/T713-2014, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO ., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2553 KGM
|
6
|
150821QDGS21070123
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ , kích thước 14x2200x10100mm, mác thép Q345R,,tiêu chuẩn GB/T713-2014, Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO ., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2503 KGM
|
7
|
110821212421142
|
Dây hàn hợp kim 1.2mm có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện,dang cuộn,Nhà sản xuất: Jiangsu Huitian Energy Equipment Co., Lt ,Xuất xứ:Trung Quốc,Hàng không thuộc 41/2018/TT-BGTVT,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Biệt Suzuki Việt Nam
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
110821212421142
|
Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 20x2200x6050mm, hs code tương tự 98110010 Hàng không thuộc TT 3810/TT-BKHCN, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Biệt Suzuki Việt Nam
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
4179.4 KGM
|
9
|
110821212421142
|
Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 12x1500x6000mm, hs code tương tự 98110010 Hàng không thuộc TT 3810/TT-BKHCN, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Biệt Suzuki Việt Nam
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1695.6 KGM
|
10
|
110821212421142
|
Thép hợp kim 09CrCuSb Plate được cán phẳng, Không gia công quá mức cán nóng,dạng tấm, kích thước: 10x1500x6000mm, hs code tương tự 98110010 Hàng không thuộc TT 3810/TT-BKHCN, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Đặc Biệt Suzuki Việt Nam
|
HENAN LONGPENG MARINE METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
4239 KGM
|