1
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus,dạng cục, thành phần: Fe: 73.44%,P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, kích thước: 5-63mm>=90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, dùng để điều chỉnh hàm lượng phospho trong thép lỏng
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-03-01
|
CHINA
|
20 TNE
|
2
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus,dạng cục, thành phần: Fe: 73.44%,P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, kích thước: 5-63mm>=90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, dùng để điều chỉnh hàm lượng phospho trong thép lỏng
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
20 TNE
|
3
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus,dạng cục, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, kích thước: 5-63mm>=90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, dùng để điều chỉnh hàm lượng phospho trong thép lỏng
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
20 TNE
|
4
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus,dạng cục, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, kích thước: 5-63mm>=90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, NSX: HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
20 TNE
|
5
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, kích thước: 5-63mm< 90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, NSX: HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
20 TNE
|
6
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, cỡ hạt: 5-63mm< 90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, NSX: HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, cỡ hạt: 5-63mm< 90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, NSX: HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
20 TNE
|
8
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, cỡ hạt: 5-63mm< 90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, NSX: HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
20 TNE
|
9
|
050118JJMYCHPTNC800001
|
Hợp kim fero-phosphorus, thành phần: P:25%,S:0.025%,C:0.046%,Si: 1.25%,V:0.24%, cỡ hạt: 5-63mm< 90%,63-80mm<10%,>80mm:0%, NSX: HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100%
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
HENAN HUIJIN METALLURGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
20 TNE
|