1
|
050122QDNS21121457
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.0mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
260221QDNS21021577
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.1mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
060621QDNS21051544
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
190521QDNS21041762
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
240321QDNS21031028
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
240321QDNS21031028
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
130121QDNS21011341
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
280220QDNS20020108
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
181020QDNS20091554
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 3.17mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
110920WDTAO20090005
|
Dây nhôm hợp kim đường kính 2.25mm (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
HENAN HONREY CABLE CO., LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1500 KGM
|