1
|
030921DY2108130
|
Dụng cụ cầm tay - Bay thợ hồ dùng trong thi công sơn tường.chất liệu bằng inox, tay cầm bằng gỗ.kích thước 8,5x18cm
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
030921DY2108130
|
Dụng cụ cầm tay - Bay thợ hồ dùng trong thi công sơn tường.chất liệu bằng inox, tay cầm bằng gỗ.kích thước 8,2x24cm
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
030921DY2108130
|
Súng phun điều khiển bằng tay, chưa được nối với ống dẫn liệu, dùng để phun sơn, bằng inox.Kích thước đầu phun 5mm.
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
030921DY2108130
|
Polime dạng nguyên sinh RS-3799,tp 49-51% Acrylic ester copolymer,dạng phân tán,50kg/thùng,dạng lỏng NSX:BATF Industrial Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
850 KGM
|
5
|
030921DY2108130
|
Chất làm đặc Hydroxyethyl cellulose XL701,tp 100% Hydroxyethyl Cellulose dạng nguyên sinh,dùng trong sx keo/ sơn. NSX Wuhan Xinlang Technology, dạng bột khô, đóng gói 25kg/bao, CAS 9004-62-0 mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
030921DY2108130
|
Chất làm đặc Hydroxyethyl cellulose 700,tp 100% Hydroxyethyl Cellulose dạng nguyên sinh,dùng trong sx keo/ sơn. NSX Wuhan Xinlang Technology, dạng bột khô, đóng gói 10kg/bao, CAS 9004-62-0 mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
030921DY2108130
|
Nhựa nguyên sinh Silicone Propylene R0SF-5099,tp 34-36% silicone propyllene copolimer,22.5% 5-chlorin-metyl-3 và 2-methyl-3, 50kg/thùng,dạng lỏng NSX:ROSF INDUSTRIAL,CAS 26172-55-4, 2682-20-4 mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
030921DY2108130
|
nhựa nguyên sinh Acrylate R0SF-5988,tp 47-49%Styrene acrylic copolymer,22.5% 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone,lỏng,dùng trong sx keo/sơn,50kg/thùng,NSX:ROSF INDUSTRIAL, CAS 26172-55-4, 2682-20-4
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1250 KGM
|
9
|
030921DY2108130
|
Nhựa nguyên sinh Styrene/Butyl Acrylate ROSF-2008 NSX:ROSF,CAS 26172-55-4,2682-20-4.tp44-46%styrene acrylate polymer,22.5%5-chlorin-methyl-3(2H) isothiazolon 50kg/thùng,lỏng,dùng trong sx keo/sơn
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
030921DY2108130
|
Nhựa nguyên sinh Silicon acrylic RS-996AD dùng trong sản xuất keo/sơn,dạng lỏng,50kg/thùng,NSX:BATF Industrial,tp 46-48%Acrylic silicone copolymer, 22.5%5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV SảN XUấT QUYếT TRí
|
HENAN HONGRUI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|