1
|
290322AAGS105923-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5766 PCE
|
2
|
170422217525981-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
5094 PCE
|
3
|
110322COAU7237173780-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-20
|
CHINA
|
2376 PCE
|
4
|
080222COAU7236881410-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2376 PCE
|
5
|
030121CULTAO20016041-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4752 PCE
|
6
|
250421JJCQDSGLNC10012-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2376 PCE
|
7
|
060821I240327802UWS08-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2376 PCE
|
8
|
090521293200047UWS-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2376 PCE
|
9
|
150321140100608138UWS-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
4638 PCE
|
10
|
170121COAU7229112170-02
|
Lõi chỉ bằng nhựa - Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày.
|
CôNG TY TNHH JINSUNG FIBER VINA
|
HENAN GUANGYUAN NEW MATERIAL CO.,LTD.
|
2021-01-26
|
CHINA
|
3438 PCE
|