1
|
1803224369-0153-202.012
|
802013#&&Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
2602224369-0153-202.011
|
802007#&Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus annuus L.) ( N.W: 1 BG= 22.68 KG)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
2412214369-0153-111.013
|
802013#&&Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
1812214369-0153-111.011
|
802013#&Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
1406214369-0153-105.016
|
802007#&Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2021-05-07
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
2504214369-0153-103.017
|
802007#&Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2021-05-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
2504214369-0153-103.017
|
802007#&Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
2905204356-9813-005.011
|
802007#&Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
6500 KGM
|
9
|
2905204356-9813-005.011
|
802013#&Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
2905204356-9813-005.011
|
802007#&Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Dân ôn
|
HEILONGJIANG HENGYUAN FOODS CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
6500 KGM
|