1
|
SF1120228025199
|
Bảng tên chất liệu kim loại đã in thông số kỹ thuật - mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN WANDA VIệT NAM
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
SF1120228025199
|
Chốt khuôn, bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN WANDA VIệT NAM
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
SF1120228025199
|
Keo nến, bằng nhựa, dạng que, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN WANDA VIệT NAM
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
SF1120228025199
|
Lò xo bằng thép - Steel spring. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN WANDA VIệT NAM
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
SF1120228025199
|
Bộ linh kiện: gồm 64 cái ty lói, 1 cây chèn khuôn, 24 cái chốt bi, 82 cái dụng cụ dập lỗ bằng thép dùng cho khuôn dập để sản xuất phụ kiện ốp lưng bằng thép, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ QUANG ĐIệN WANDA VIệT NAM
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
SF1078404633637
|
Gòn miếng, kích thước: 75x60mm
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
8 UNT
|
7
|
SF1078404633637
|
Bông gòn dùng để lau mặt khuôn
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
2 BICH
|
8
|
SF1078404633637
|
VẢI NHÁM KÍCH THƯỚC 210X300MM
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
57 UNT
|
9
|
SF1078404633637
|
DŨA HỢP KIM, KÍCH THƯỚC 190X220MM. MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
SF1078404633637
|
MÁY MÀI KIM, HIỆU LI QUAN- Taiwan, SỐ HIỆU 3800. MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HEFEI GUANHONG PHOTOELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|