1
|
260122SE2012904Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE . Hàng mới 100%. BATCH NO:A202112011(02.12.2021-01.12.2025). 25kg/thùng. NSX: HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
010322YMG2202087
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline Hyclate (Số lô: A202201038; NSX: 01/2022; HSD: 01/2026; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
040122SE2033312Y
|
Nguyên liệu SX thuốc kháng sinh thú y: Lincomycin HCL; số lô: LCM2-202111716; LCM2-202111717; HD:07/11/2021-06/11/2024; do Hec Pharm Co., Ltd, China sản xuât. trọng lượng 1.500 Bou = 1.703,45kg)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1703.45 KGM
|
4
|
200322EURFL22301783CLI
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Dihydrostreptomycin Sulfate (Số lô: S0-211005-3; S0-211109-3; NSX: 09&10/2021; HSD: 09&10/2024; Quy cách: 10 Bou/Carton - 500 Bou = 679 Kg; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
679 KGM
|
5
|
190222CULVSHA2204767
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE, Lot:T202201024; T202201025; T202201023; T202201022, NSX: 01/2022, HSX: 01/2026. Quy cách: 25Kg/Thùng
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
220122SNLCSHVL0250030
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE, Lot:T202201001; T202201003; T202201004; T202201005; T202201006;T202201007; T202201008; T202201009. Quy cách: 25Kg/Thùng
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
201021YMG2109220
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: COLISTIN SULFATE; Batch no:LNE2106025, NSX: 08/06/2021 , HSD: 08/06/2023. Batch no:LNE2106028, NSX:10/06/2021 , HSD: 10/06/2023.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
201021YMG2109220
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE; Batch no: 21090413, NSX: 09/2021 , HSD: 08/2025. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
311021GXSAG21106618
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIHYDROSTREPTOMYCIN SULPHATE. BATCH NO: HDN2109106AE;HDN2109107AE;HDN2108124AE; (HSD: 05.09.2021-04.09.2025). 1384 KG = 1000 BOU.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
1384 KGM
|
10
|
2170484606
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý:kháng sinh TIAMULIN FUMARATE TIAMULIN HYDROGEN FUMARATE; Batch no: 01982107375-NSX: 24/09/21, HSD:24/09/25;Batch no:01982107365,NSX: 11/11/21,HSD: 10/11/25. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
HEBEI SUNCO BIOTECH CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
2 KGM
|