1
|
240222KMTCSHAI834492
|
Thuốc trừ bệnh cây trồng UNIZEBANDO 800 WP( MAU XANH) (MANCOZEB 800 G/KG BLUE )
|
CôNG TY TNHH AGRITECH SàI GòN
|
HEBEI SHUANG JI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
191221KMTCSHAI485007
|
Thuốc trừ bệnh UNIZEBANDO 800 WP ( MANCOZEB 800G/KG) màu xanh
|
Công Ty Cổ Phần Sam
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
191221KMTCSHAI485007
|
Thuốc trừ bệnh UNIZEBANDO 800 WP ( MANCOZEB 800G/KG) màu vàng
|
Công Ty Cổ Phần Sam
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
211221KMTCSHAI479969
|
Thuốc trừ bệnh cây trồng UNIZEBANDO 800 WP( MAU XANH) (MANCOZEB 800 G/KG BLUE )
|
CôNG TY TNHH AGRITECH SàI GòN
|
HEBEI SHUANG JI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
020322POBUSHA220280141
|
THUỐC TRỪ BỆNH MANCOZEB 800G/KG (UNIZEBANDO 800WP),( 25KG/BAG), HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH VậT Tư NôNG NGHIệP MIA
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO. LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
48000 KGM
|
6
|
250222POBUSHA220280054
|
Thuốc trừ bệnh RORIGOLD 720WP (MANCOZEB 640G/KG+ METALAXYL 80G/KG) YELLOW POWDER. Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/01/2022. HSD: 02/01/2024.Mới 100%. Nhà SX: Shandong Cynda Chemical Co.,ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
250222POBUSHA220280054
|
Thuốc trừ bệnh RORIGOLD 720WP (MANCOZEB 640G/KG+ METALAXYL 80G/KG) BLUE POWDER. Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/01/2022. HSD: 02/01/2024.Mới 100%. Nhà SX: Shandong Cynda Chemical Co.,ltd
|
Công Ty TNHH Nông Thái Dương
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
010322POBUSHA220100772
|
Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng IPROCYMAN 72WP (YELLOW) - ngày sản xuất: 04/01/2022 / hạn sử dụng: 03/01/2024 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGROVINA CHEMICAL
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
010322POBUSHA220100772
|
Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng IPROCYMAN 72WP (BLUE) - ngày sản xuất: 04/01/2022 / hạn sử dụng: 03/01/2024 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AGROVINA CHEMICAL
|
HEBEI SHUANGJI CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
120222KMTCSHAI763555
|
Thuốc trừ bệnh UNIZEBANDO 800WP ( MANCOZEB 800WP)
|
CôNG TY CP HóA NôNG LâM NGọC
|
HEBEI SHUANG JI CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
16000 KGM
|