1
|
9828617234
|
Vải 99% cotton 1% spandex, khổ 54"
|
Văn Phòng Đại Diện Mgf Sourcing Far East, Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
6 YRD
|
2
|
9828617422
|
Vải chính 65% Cotton, 21% Polyester, 11% Rayon, 3% Spandex, khổ 49"
|
Văn Phòng Đại Diện Mgf Sourcing Far East, Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
10 YRD
|
3
|
9828625844
|
Vải demin, thành phần, CO:94.5%, P:4.5% ,SP:1.0%, khổ 55/57 inch
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2021-03-13
|
CHINA
|
10 YRD
|
4
|
4205469796
|
Vải chính mẫu 92% Polyester 6% Spandex 2%, oz/yd2:9.5oz khổ 55"
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2021-02-16
|
CHINA
|
20 YRD
|
5
|
8640270995
|
Vải denim 99% bông, vân chéo 3 sợi, khổ 52"
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
9.5 YRD
|
6
|
8643146875
|
Vải denim, 33% bông, 49% viscose, 17% polyester, 1 % spandex, vân chéo 3 sợi, khổ 52''
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
14 YRD
|
7
|
4204286553
|
Vải denim mẫu (mã E761N70F6S/ S090F2T5D), 5m/ mẫu - 2 mẫu
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
10 MTR
|
8
|
297226930041
|
Sợi cotton ,kí hiệu:30S/1..NCC:HEBEI SPRING. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
5.1 KGM
|
9
|
297226930041
|
Sợi cotton ,kí hiệu:26S/1.NCC:HEBEI SPRING. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
4.6 KGM
|
10
|
297226930041
|
Sợi cotton ,kí hiệu:20S/1.NCC:HEBEI SPRING. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SHENGYUAN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
4.4 KGM
|