1
|
230322HW22032746F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile (Số lô:L0-220114-3; L0-220115-3; NSX: 01/2022; HSD: 01/2026; Quy cách: 10Bou/Carton - 1000 Bou=1368 Kg; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1368 KGM
|
2
|
230322HW22032735F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-211211-1; L6A-211214-1; NSX: 11 & 12/2021; HSD: 11 & 12/2025; Quy cách: 20Bou/Drum - 1000 Bou=1370 Kg; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1370 KGM
|
3
|
241221HW21123143F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot:L6A-211113-1/20-1, sx:11/2021, hsd:10/2025,nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(1000 Bou=1370 kg )( Mục 6 - GP 1387 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1370 KGM
|
4
|
071221SHSV1A397110
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot:L6A-211110-1/ 13-1, sx:10/2021, hsd:10/2025,nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(1000 Bou=1370 kg )( Mục7 - GP 1304 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1370 KGM
|
5
|
080821HW21073461F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIHYDROSTREPTOMYCIN SULFATE. BN: S0-210311-3;S0-210312-3;S0-210318-3(HSD:03.03.2021-02.03.2024).2000BOU=2716KG. NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
2716 KGM
|
6
|
050721HW21051801F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE STERILE. Lot:L0-210434-3, sx:04/2021, hsd:04/2025, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 Bou=684 kg )( Mục 8 - GP 0718 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
684 KGM
|
7
|
050120CMSWJM199437
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE STERILE; Lot: L0-191018-3, NSX: 10/2019, HSD: 10/2023 ; Quy cách: 10 Bou/Thùng (250 Bou = 342 Kg)
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
342 KGM
|
8
|
050120CMSWJM199437
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL; Lot: L6A-190415-3, L6A-190502-3 , NSX: 04/2019, HSD: 04/2023 ; Quy cách: 20 Bou/Thùng (500 Bou = 685 Kg)
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
685 KGM
|
9
|
210820GFSE20080165F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL; Lot: L6A-200607-1, NSX: 05/2020, HSD: 05/2024, L6A-200623-1, NSX: 06/2020, HSD: 06/2024 ; Quy cách: 20 Bou/Thùng (500 Bou = 685 Kg)
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-25
|
CHINA
|
685 KGM
|
10
|
110820CMSWJM209240
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot:L6A-200607-1,sx:05/2020, hsd:05/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 BOU=685 KG )( Mục 2 - GP 0546 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
685 KGM
|