1
|
160321SHXY210300030
|
Hợp chất hữu cơ dị vòng chứa oxi (dùng để sản xuất VIPERTE 70EC): PIPERONYL BUTOXIDE 95% TECH, Số CAS: 51-03-6
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Sát Trùng Việt Nam
|
HEBEI SENTON INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
251020CKCOSHA0003062
|
Nguyên liệu sx chế phẩm diệt côn trùng: PIPERONYL BUTOXIDE 95%, dùng để sản xuất chế phẩm HANTOX-200. BATCH NO: 20201009 (HSD: 09/10/2020 - 08/10/2023). NSX: WUJIANG SHUGUANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SENTON INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
251020CKCOSHA0003062
|
Nguyên liệu sx chế phẩm diệt côn trùng: PIPERONYL BUTOXIDE 95%, dùng để sản xuất chế phẩm HANTOX-200. BATCH NO: 20201009 (HSD: 09/10/2020 - 08/10/2023). NSX: WUJIANG SHUGUANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SENTON INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
040420SHXY200300057
|
Hợp chất hữu cơ dị vòng chứa oxi (dùng để sản xuất VIPERTE 70EC): PIPERONYL BUTOXIDE 95% TECH, Số CAS: 51-03-6
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Sát Trùng Việt Nam
|
HEBEI SENTON INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|