1
|
060621033B505133
|
Hộp số của gầm xe, mã số LG 5T30, 8S, CAS ,phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX LANTU)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO ., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
65 PCE
|
2
|
060621033B505133
|
Tubo tăng áp của động cơ, mã số S2b,phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX LANTU)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO ., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
90 PCE
|
3
|
060621033B505133
|
Mặt quy lát của động cơ,phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX LANTU)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO ., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
25 PCE
|
4
|
060621033B505133
|
Vòng bi của bánh xe mã số 28bWd03A ,phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX LANTU)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO ., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
060621033B505133
|
Lọc gió làm mát động cơ, mã số KLP, KLT ,phụ tùng ô tô dùng cho xe tải hiệu ZinLong, có trọng tải dưới 5 tấn, hàng mới 100% (NSX LANTU)
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO ., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
1973 PCE
|
6
|
261120SITGTXDA311994
|
XÍCH, GỒM 25 MẮC XÍCH, ĐỘ DÀI MẮC XÍCH 15MM ( PHỤ TÙNG MÁY CÀY NÔNG NGHIỆP ), MODEL 12A-08B, NSX YOKOYAMA
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1384 PCE
|
7
|
261120SITGTXDA311994
|
TU BÔ TĂNG ÁP ( PHỤ TÙNG MÁY XÚC ĐẤT NÔNG NGHIỆP )MODEL HX, NSX HOLSET
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
82 PCE
|
8
|
261120SITGTXDA311994
|
DÂY CU ROA ( PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI 2.5 TẤN, DT 2000C), MODEL 6PK, 8PK, 10 PK, NSX RICKENT
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
2268 PCE
|
9
|
261120SITGTXDA311994
|
HỘP SỐ ( PHỤ TÙNG Ô TÔ TẢI 2.5 TẤN, DT 2000C), MODEL CAS, NSX LIUGONG
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
25 PCE
|
10
|
261120SITGTXDA311994
|
LỌC NHỚT ĐỘNG CƠ ( PHỤ TÙNG MÁY XÚC ĐẤT NÔNG NGHIỆP), MODEL 84300, NSX HUYNDAI
|
CôNG TY TNHH TMDV XNK QUâN TRườNG PHáT
|
HEBEI LANTU AUTO PARTS CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
816 PCE
|