1
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1810, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
913.64 MTK
|
2
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1809, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
657.62 MTK
|
3
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1808, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1084.32 MTK
|
4
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1807, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
632.52 MTK
|
5
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1806, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
627.5 MTK
|
6
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1805, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
878.5 MTK
|
7
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1804, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
898.58 MTK
|
8
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1803, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
321.28 MTK
|
9
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1802, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
863.44 MTK
|
10
|
210322HWX2203120
|
Sàn nhựa PVC , Độ dày: 1.8 mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: ST 1801, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.1mm)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SàN MINH ANH
|
HEBEI KENUO RUBBER PRODUCTS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
602.4 MTK
|