1
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 65 x 25 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 65 x 50 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Tê thu, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 100 x 65 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Tê, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 100 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Côn thu, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 150 x100 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Côn thu, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 65 x50 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Cút 45 độ, LR, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 100 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Cút 45 độ, LR, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 150 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
400 PCE
|
9
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Cút 90 độ, LR, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 65 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
020521EGLV141100504152
|
Phụ kiện trong đường ống nước: Cút 90 độ, LR, Sch20 ASME B16.9 A234 WPB, đã sơn đen, đường kính 80 mm, bằng thép, nhà sx: HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Na Na
|
HEBEI JINSHENG PIPE FITTING MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1500 PCE
|