1
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp, có lớp vải chèn giữa ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 3mm x 1m x 9.25m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Hebei Jingdong Internationa Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
15 ROL
|
2
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 10mm x 1m x 2.77m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
100 ROL
|
3
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp, ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 8mm x 1m x 3.47m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
45 ROL
|
4
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 5mm x 1m x 5.55m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg,Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
80 ROL
|
5
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 4mm x 1m x 6.94m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg,Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
60 ROL
|
6
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 3mm x 1m x 9.25m, 1 tấm = 1 cuộn=50kg. Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
120 ROL
|
7
|
030521SITGTXHP335305
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 2mm x 1m x 13.88m, 1 tấm = 1 cuộn=50kg. Nsx: Hebei Jingdong International Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
100 ROL
|
8
|
051220SITGTXHP314296
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 10mm x 1m x 2.77m, 1 tấm = 1 cuộn = 50kg. Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
50 ROL
|
9
|
051220SITGTXHP314296
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp, ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 8mm x 1m x 3.47m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg, Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
30 ROL
|
10
|
051220SITGTXHP314296
|
Tấm cao su lưu hóa không xốp ( không phải là cao su cứng ), chưa gia cố SBR, KT: 5mm x 1m x 5.55m, 1 tấm = 1 cuộn= 50kg,Nsx: Jingdong Rubber Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Bảo ôn Thái Hưng
|
HEBEI JINGDONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
150 ROL
|