1
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích cổ côn, vật liệu thép ST 37-2, tiêu chuẩn DIN 2633, đường kính 26.7mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7 PCE
|
2
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích cổ côn, vật liệu thép ST 37-2, tiêu chuẩn DIN 2633, đường kính 21.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
31 PCE
|
3
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích cổ côn, vật liệu thép ST 37-2, tiêu chuẩn DIN 2633, đường kính 21.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
16 PCE
|
4
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích cổ côn, vật liệu thép A105, tiêu chuẩn ASME B16.5, đường kính 168.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích rỗng, vật liệu thép A105, tiêu chuẩn ASME B16.5, đường kính 168.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích rỗng, vật liệu thép A105, tiêu chuẩn ASME B16.58, đường kính 219.1mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích rỗng, vật liệu thép A105, tiêu chuẩn ASME B16.54, đường kính 114.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích xoay, vật liệu thép FE 360B, tiêu chuẩn UNI 6090, đường kính 168.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích xoay, vật liệu thép FE 360B, tiêu chuẩn UNI 6090, đường kính 168.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
21 PCE
|
10
|
240419UMBOE2019040084
|
Mặt bích xoay, vật liệu thép FE 360B, tiêu chuẩn UNI 6090, đường kính 114.3mm, nsx: Hebei Jimeng Grope Yongxing High Pressure FlangeSteel Pipes Co. Ltd., vật tư ngành nước, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
HEBEI JIMENG GROPE YONGXING HIGH PRESSURE FLANGESTEEL PIPES CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
29 PCE
|