1
|
241221TSNCB21010366
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:211109479H; (NSX:09/11/2021;HSD:08/11/2023)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
2
|
020820YMLUI235181361
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:200718078; (NSX18/07/2020;HSD:17/07/2022)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NAM THáI BìNH
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
190420YMLUI235178541
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:200328161; (NSX:28/03/2020;HSD:27/03/2022)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NAM THáI BìNH
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
020320YMLUI235176962
|
Chất điều vị sử dụng trong thực phẩm đóng hộp- GLYCINE FOOD GRADE, NSX: 10/02/2020, HSD: 09/02/2022. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Amigos
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
18400 KGM
|
5
|
301219800910096000
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:191210061; (NSX:10/12/2019;HSD:09/12/2021)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NAM THáI BìNH
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
23000 KGM
|
6
|
271019800910070000
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô: 190828084;(NSX: 28/08/2019;HSD:27/08/2021)
|
Công Ty TNHH Nam Thiên ân
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-09-11
|
CHINA
|
23000 KGM
|
7
|
070719ASAS000225
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:190606102; (NSX: 06/06/2019;HSD:05/06/2021)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NAM THáI BìNH
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
23000 KGM
|
8
|
240219ASAS000074
|
Chất L-Alanine (Hóa chất hữu cơ) dùng cho sản xuất bột ngọt
|
CôNG TY Cổ PHầN HữU HạN VEDAN VIệT NAM
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
14000 KGM
|
9
|
310319ASAS000085
|
GLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 - Công thức: H2NCH2CO2H-Số lô:190305013; (NSX: 05/03/2019;HSD:04/03/2021)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NAM THáI BìNH
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
310319ASAS000081
|
Chất L-Alanine (Hóa chất hữu cơ) dùng cho sản xuất bột ngọt
|
CôNG TY Cổ PHầN HữU HạN VEDAN VIệT NAM
|
HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|