1
|
AS210700
|
95#&Vải 97% Poly, 3% spandex, khổ 57", hàng mới 100%(16361.1 Met)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
17900.55 YRD
|
2
|
240121LSHDAN210153
|
95#&Vải 97% Poly, 3% spandex, khổ 57", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2021-01-29
|
CHINA
|
26990.6 YRD
|
3
|
190121LSHDAN207487
|
95#&Vải 97% Poly, 3% spandex, khổ 58", hàng mới 100% (18,372 Met)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
20100.66 YRD
|
4
|
190121LSHDAN207487
|
70#&Vải 65% Poly, 35% cotton, khổ 58", hàng mới 100% (9,672.9 Met)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
10583.04 YRD
|
5
|
AS210084
|
95#&Vải 97% Poly, 3% spandex, khổ 57", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
5524 YRD
|
6
|
251220LSHDAN207081
|
70#&Vải 65% Poly, 35% cotton, khổ 57", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
8202.6 YRD
|
7
|
191220LSHDAN206915
|
70#&Vải 65% Poly, 35% cotton, khổ 57", hàng mới 100% (7948.2 Met)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
8696.06 YRD
|
8
|
040920LSHDAN204391
|
70#&Vải 65% Poly, 35% cotton (khổ 57/58") (Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
7157.5 YRD
|
9
|
301020LSHDAN205638
|
70#&Vải 65% Poly, 35% cotton, khổ 57" (9086.5 Met), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
9941.47 YRD
|
10
|
011020LSHDAN205107
|
70#&Vải 65% Poly, 35% cotton, khổ 57", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
HEBEI HANLIN TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
26584 YRD
|