1
|
240322EGLV158200026398
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
481 TNE
|
2
|
210721SITDLHCX130G51
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA NGUYEN NGOC), (Hàm lượng: Nitrogen: 21%, Sulfur:24%, Moisture: 1.0%, Free Acid (H2SO4): 1%), (50kg/ bao)
|
CôNG TY TNHH PHâN BóN NGUYêN NGọC
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
548 TNE
|
3
|
240721EGLV144100210714
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA NGUYEN NGOC), (Hàm lượng: Nitrogen: 21%, Sulfur:24%, Moisture: 1.0%, Free Acid (H2SO4): 1%), (50kg/ bao)
|
CôNG TY TNHH PHâN BóN NGUYêN NGọC
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
540 TNE
|
4
|
280321COAU7230771890
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng N:20,5%, S:23%, axit tự do: độ ẩm: 1%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
489 TNE
|
5
|
280321COAU7230771890
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng N:20,5%, S:23%, axit tự do: độ ẩm: 1%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
489 TNE
|
6
|
120721ZGNGBSGNXT00706
|
Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. Dùng bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Miền Nam
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
800 TNE
|
7
|
100721SITGTXSG343454
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA NGUYEN NGOC), (Hàm lượng: Nitrogen: 21%, Sulfur:24%, Moisture: 1.0%, Free Acid (H2SO4): 1%), (50kg/ bao)
|
CôNG TY TNHH PHâN BóN NGUYêN NGọC
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO.,LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
688 TNE
|
8
|
120721SITGTXHP344158
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20,5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng N:20.5%, S:23%, axit tự do: độ ẩm: 1%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD.
|
2021-08-18
|
CHINA
|
599.5 TNE
|
9
|
200621SITGTXHP341778
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20,5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng N:20.5%, S:23%, axit tự do: độ ẩm: 1%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD.
|
2021-07-27
|
CHINA
|
468.5 TNE
|
10
|
030621COAU7232111910
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20,5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng N:20.5%, S:23%, axit tự do: độ ẩm: 1%, đóng bao 50kg/bao. QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB,ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
HEBEI DINGCHENG SHANGYUAN TRADING CO., LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
533 TNE
|