1
|
040320TAOSGN0291516V
|
Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm - D-Xylose Food Grade(Content >=99.5%) (Pro date: 18/02/2020 - exp date: 17/02/2022) mã CAS: 58-86-6
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
HEALTANG BIOTECH CO., LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
QDWJ18055725
|
Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm - D-Xylose Food Grade(Content >=99.5%) (Pro date: 15/04/2018 - exp date: 14/04/2020) mã CAS: 58-86-6
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
HEALTANG BIOTECH CO., LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
QDWJ18022727
|
Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt thực phẩm (Đường tinh khiết về mặt hóa học D - XYLOSE). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tanisal
|
HEALTANG BIOTECH CO.LTD
|
2018-03-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
QDWJ18022727
|
Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt thực phẩm (Đường tinh khiết về mặt hóa học D - XYLOSE). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tanisal
|
HEALTANG BIOTECH CO.LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt thực phẩm (Đường tinh khiết về mặt hóa học D - XYLOSE). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tanisal
|
HEALTANG BIOTECH CO.LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
QDWJ18014727
|
Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm - D-Xylose (Content >=99.5%) (Pro date: 05/01/2018 - exp date: 04/01/2019)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
HEALTANG BIOTECH CO., LTD
|
2018-02-08
|
VIET NAM
|
3000 KGM
|
7
|
QDWJ18014727
|
Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm - D-Xylose (Content >=99.5%) (Pro date: 05/01/2018 - exp date: 04/01/2019)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
HEALTANG BIOTECH CO., LTD
|
2018-02-07
|
VIET NAM
|
3000 KGM
|