1
|
260518SHAR18050063
|
Thép phế liệu dạng loại Bushelling dạng đầu mẩu, mảnh vụ, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. QCVN31: 2010/BTNMT (+-10%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-06-12
|
HONG KONG
|
80.22 TNE
|
2
|
300518SITGSHHPB98753
|
Thép phế liệu dạng loại Bushelling dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. QCVN31: 2010/BTNMT (+-10%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-06-12
|
HONG KONG
|
258.9 TNE
|
3
|
170518SHAR18050048
|
Sắt, thép phế liệu đã qua sử dụng được thu hồi từ các công trình . Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LTD
|
2018-06-08
|
ANDORRA
|
152.68 TNE
|
4
|
LX20180524
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-06-04
|
HONG KONG
|
1731.6 TNE
|
5
|
LX20180516
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-06-01
|
HONG KONG
|
1802 TNE
|
6
|
LX20180510
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-05-26
|
HONG KONG
|
1715 TNE
|
7
|
Thép phế liệu dạng rời (loại HMS) dạng đầu mẩu,thanh,cầu,mảnh vụn. Hàng đúng với TT 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT.
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
25 TNE
|
8
|
Thép phế liệu dạng rời (loại HMS) dạng đầu mẩu,thanh,cầu,mảnh vụn. Hàng đúng với TT 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT.
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-05-23
|
HONG KONG
|
25 TNE
|
9
|
LX20180503
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-05-13
|
HONG KONG
|
1750 TNE
|
10
|
LX20180425
|
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-10%).
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
HE XIN RECYCLE RESOURCES LIMITED
|
2018-05-09
|
HONG KONG
|
1685 TNE
|