1
|
JWE890887
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED
|
2018-10-13
|
HONG KONG
|
8148 PCE
|
2
|
JWE890918
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED
|
2018-10-13
|
HONG KONG
|
10040 PCE
|
3
|
JWE890742
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED.
|
2018-08-26
|
CHINA
|
19890 PCE
|
4
|
EVG-517305
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED.
|
2018-08-23
|
CHINA
|
54048 PCE
|
5
|
9053501575
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED.
|
2018-04-21
|
CHINA
|
480 PCE
|
6
|
9053501575
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED.
|
2018-04-21
|
CHINA
|
420 PCE
|
7
|
9053501575
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HE FU INTERNATIONAL INDUSTRY LIMITED.
|
2018-04-21
|
CHINA
|
900 PCE
|