1
|
5948485421
|
Ổ cứng 1 TB, Hiệu: TOSHIBA. Model : DT01ABA100V . Số Series : TT , TK 101576990800 ( TK chính 101576982140-3/3), Mục 07 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
5948485421
|
Ổ cứng 4 TB, Hiệu SEAGATE. Model : ST4000VX000-520 . Số Series : TT , TK 101780294230 (TK chính 101780291760-2/2), Mục 45 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
5948485421
|
Ổ cứng 2 TB, Hiệu Western. Model : WD20PURX . Số Series : TT , TK 101780294230 (TK chính 101780291760-2/2), Mục 47 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
5948485421
|
Ổ cứng 1 TB, Hiệu Western. Model : WD10PURX . Số Series : TT , TK 101780294230 (TK chính 101780291760-2/2) , Mục 46 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
5948485421
|
Ổ cứng 1 TB, Hiệu SEAGATE. Model : ST1000VX001-520. Số Series : TT , TK 101376408120 (TK chính 101376403000-2/2), Mục 34 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
6885627744
|
Ổ cứng 1 TB, Hiệu: TOSHIBA. Model : DT01ABA100V. Số Series TT.TK: 101576990800(TK chính: 101576982140-3/3).Mục 07 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
6885627744
|
Ổ cứng 2 TB, Hiệu Western. Model : WD20PURX. Số Series TT.TK: 101780294230(TK chính: 101780291760-2/2).Mục 47 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
9 PCE
|
8
|
6885627744
|
Ổ cứng 1 TB, Hiệu Western. Model : WD10PURX. Số Series TT.TK: 101780294230(TK chính: 101780291760-2/2).Mục 46 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
6885627744
|
Ổ cứng 4 TB, Hiệu SEAGATE. Model : ST4000VX000-520. Số Series TT.TK: 101780294230(TK chính: 101780291760-2/2).Mục 45 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
6885627744
|
Thẻ nhớ 128Gb, Hãng SX : HIKVISION. Model : HS-TF-C1/128G. Số Series TT.TK: 102797103400.Mục 03 (Đã qua sử dụng)#&CN
|
Cty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Lê Hoàng
|
HDT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1 PCE
|