1
|
90919111900005700000
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chuyển TTNĐ theo mục 2 tk:101867914521/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
21.56 KGM
|
2
|
90919111900005700000
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 32.0mm, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:102434455211/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
3.86 KGM
|
3
|
90919111900005700000
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:101867914521/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2.12 KGM
|
4
|
90919111900005700000
|
Thép hợp kim, dạng thanh, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 40.0mm, thay thế mã 98110010, KQGĐ: 30/TB-KĐ4, chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:102515325841/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
12.86 KGM
|
5
|
90919111900005700000
|
Thép ống không hợp kim, không nối, gia công kết thúc nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm, chuyển TTNĐ theo mục 6 tk:102362911820/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
1.94 KGM
|
6
|
081118ITIBKK1811-0016
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn: 53MM*5800MM, miễn thuế tự vệ theo QĐ:2968/QĐ-BCT,thép phi trên 14mm chuyển TTNĐ theo mục 5 tk:101867914521/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2018-11-13
|
THAILAND
|
84.53 KGM
|
7
|
081118ITIBKK1811-0016
|
Thép thanh có mặt cắt ngang hình tròn, hợp kim, được cán nóng có chứa Cr , thay thế mã hs: 98110000, miễn thuế tự vệ theo QĐ:2968/QĐ-BCT,thép phi trên 14mm chuyển TTNĐ theo mục 1 tk:101436892761/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2018-11-13
|
THAILAND
|
11.1 KGM
|
8
|
081118ITIBKK1811-0016
|
Thép thanh hợp kim cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 40MM, miễn thuế tự vệ theo QĐ:2968/QĐ-BCT,thép phi trên 14mm chuyển TTNĐ theo mục 2 tk:101998511051/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2018-11-13
|
THAILAND
|
379.97 KGM
|
9
|
081118ITIBKK1811-0016
|
Thép ống không hợp kim, không nối, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 28.6mm x độ dày 2.8mm chuyển TTNĐ theo mục 8 tk:101646277240/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2018-11-13
|
THAILAND
|
5.92 KGM
|
10
|
081118ITIBKK1811-0016
|
Thép ống không hợp kim, không nối, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính ngoài 34.93mm x độ dày 2.1mm chuyển TTNĐ theo mục 7 tk:101646277240/E31
|
Công ty Hữu Hạn Cơ Khí Động Lực Toàn Cầu
|
HDMC(THAILAND) LIMITED
|
2018-11-13
|
THAILAND
|
21.03 KGM
|