1
|
ACS2203091
|
G2112005#&Bàn chải bằng nhựa của máy cắt vải tự động (màu đen),192*95mm PA66.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
250322PHPH22032453
|
G7120002#&Nút vặn bằng nhựa 0.00011. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
18 PCE
|
3
|
250322PHPH22032453
|
G5310002#&Ống luồn dây nguồn bằng nhựa PG21. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
250322PHPH22032453
|
G5200001#&Dây cố định bằng nhựa dùng để cố định dây điện với thân máy WL-1/4 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
250322PHPH22032453
|
G2330016#&Tay nắm bằng nhựa 10*61*2M5. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
6
|
250322PHPH22032453
|
G1520001#&Miếng nhựa giữ bo mạch SB-15/HTS-315. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
250322PHPH22032453
|
G7210073#&Nút ấn bằng nhựa TN2BFB-1A. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
8
|
250322PHPH22032453
|
Chân đế bằng nhựa màu đen đỡ thanh cố định. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
250322PHPH22032453
|
G7210027#&Nút ấn bằng nhựa TN2IL7R-L1B. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
10
|
250322PHPH22032453
|
G7100007#&Chân đế Rơ le bằng nhựa PF085A. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
HASHIMA (KUNSHAN) INDUSTRIAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
11 PCE
|