1
|
010122SC16HMYL9605
|
TÁ DƯỢC SẢN XUẤT THUỐC : MANNITOL BP2021. BATCH NO: 2112017. HSD: 10/12/2021 - 09/12/2023. NSX: SHIJIAAZHUANG HUAXU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
HARRISCHEM INC
|
2022-01-19
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
4361918853
|
Nguyên liệu dược, dùng để nghiên cứu, CEFPROZIL EP9, Batch:W200201-8, Mfg: 02/2020, Exp: 02/2023. NSX: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HARRISCHEM INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
4361918853
|
Nguyên liệu dược, dùng để nghiên cứu, CEFPROZIL EP9, Batch:W200201-8, Mfg: 02/2020, Exp: 02/2023. NSX: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HARRISCHEM INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
4361918853
|
Nguyên liệu dược, dùng để nghiên cứu, CEFPROZIL EP9, Batch:W200201-8, Mfg: 02/2020, Exp: 02/2023. NSX: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HARRISCHEM INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
4361918853
|
Nguyên liệu dược, dùng để nghiên cứu, CEFPROZIL EP9, Batch:W200201-8, Mfg: 02/2020, Exp: 02/2023. NSX: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HARRISCHEM INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
1 KGM
|
6
|
150719KMTCNBO823057I
|
Nguyên liệu SX tân dược: POTASSIUM GUAIACOL SULFONATE USP 41, NSX: ZHEJIANG HAIZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD, Số lô: 19PG07103. SX:07/2019, HD: 06/2024, SĐK thuốc: VD-19973-13
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
HARRISCHEM INC
|
2019-07-29
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
412660334816
|
Nguyên liệu nghiên cứu CEPHRADINE MONOHYDRATE COMPACTED USP40, Batch:229021810018, Exp: 09/2020.NSX: North China Pharmaceutical Co.,Ltd,China
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HARRISCHEM INC
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
412660334816
|
Nguyên liệu nghiên cứu CEPHRADINE MONOHYDRATE COMPACTED USP40, Batch:229021810018, Exp: 09/2020.NSX: North China Pharmaceutical Co.,Ltd,China
|
Công Ty TNHH Ha San - Dermapharm (Tên Cũ: Công Ty TNHH Ha San)
|
HARRISCHEM INC
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
11 2836 3655
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy - loại khac - SILYMARIN (MILK THISTLE P.E.) - Nguyên liệu SX thuốc - (NSX: 17/01/2018 - HSD: 16/01/2021), Batch: 20180115BT.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OPV
|
HARRISCHEM INC
|
2018-07-17
|
UNITED STATES
|
5 KGM
|
10
|
KMTCTAO3377846
|
TÁ DƯỢC : MANNITOL BP2016 . BATCH NO: 1804040. HẠN DÙNG : 04/2020. NSX: SHIJIAZHUANG HUAXU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar)
|
HARRISCHEM INC
|
2018-06-03
|
UNITED STATES
|
8000 KGM
|