1
|
7255369903
|
TH-SJ0804N#&Ốc kim loại (thép, 0.3925x0.2198 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
7255369903
|
TH-SJ0803N-LF#&Ốc vít thép không gỉ ( kích thước 0.219 x 0.33 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
4886863155
|
TH-SJ0804N#&Ốc kim loại (thép, 0.3925x0.2198 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-04-25
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
4886863155
|
TH-SJ0301-LF#&Ốc vít thép (0.187 x 0.167)inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
5868462213
|
TH-SJ0803N-LF#&Ốc vít thép không gỉ ( kích thước 0.219 x 0.33 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-03-21
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
5866764105
|
TH-SJ0803N-LF#&Ốc vít thép không gỉ ( kích thước 0.219 x 0.33 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-03-17
|
CHINA
|
130000 PCE
|
7
|
3383725623
|
TH-SJ0804N#&Ốc kim loại (thép, 0.3925x0.2198 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-02-23
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
3383725623
|
TH-SJ0803N-LF#&Ốc vít thép không gỉ ( kích thước 0.219 x 0.33 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HARDWARE SPECIALTY CO., INC
|
2022-02-23
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
4914177271
|
181C00000#&Vít, bu lông bằng thép (Nguyên liệu sản xuất công tắc)_SCREW-SWITCH NO 11 SS-4941
|
CôNG TY TNHH C&K COMPONENTS (VIệT NAM)
|
HARDWARE SPECIALTY CO.,INC
|
2022-02-15
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
555831186834
|
775301000#&Vít, bu lông bằng thép (Nguyên liệu sản xuất công tắc)_MTG SCREW-J3 H*
|
CôNG TY TNHH C&K COMPONENTS (VIệT NAM)
|
HARDWARE SPECIALTY CO.,INC
|
2022-02-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|