1
|
2220884072
|
NLVC2-100C0006-61/63"#&VẢI 100% COTTON CHAMBRAY 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
178.6 YRD
|
2
|
120221JWLEM21011265
|
NLVC2-100C0006-61/63"#&VẢI 100% COTTON CHAMBRAY 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
343.1 YRD
|
3
|
061020MGSGN20A208213
|
NLVC2-100C0011-61/63"#&VẢI 100% COTTON 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
17448.3 YRD
|
4
|
061120JWLEM20100639
|
NLVC2-100C0011-61/63"#&VẢI 100% COTTON 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
5213 YRD
|
5
|
011019JWLEM19090580
|
NLVC1-100C030-61/63"#&100% Cotton chambray 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
3783 YRD
|
6
|
030619JWLEM19050569
|
NLVC1-100C030-61/63"#&100% Cotton chambray 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
2518 YRD
|
7
|
030419JWLEM19030496
|
NLVC1-100C030-61/63"#&100% Cotton chambray 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
2114 YRD
|
8
|
280319HW19032010N
|
V1.100#&Vải 100% cotton -63/64"
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
HAPUTEX LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
7112.9 YRD
|
9
|
271218HWSHS1812464
|
V1#&Vải 100% Cotton ( Khổ 63/65" )
|
CôNG TY MAY XUấT KHẩU SSV
|
HAPUTEX LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
26654.81 MTK
|
10
|
200319JWLEM19020408
|
NLVC1-100C030-61/63"#&100% Cotton chambray 61/63"
|
Công Ty TNHH May Thêu Thuận Phương
|
HAPUTEX LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
3333.3 YRD
|