1
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.95mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2395550 KGM
|
2
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.75mmx1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1991295 KGM
|
3
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.45mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2801165 KGM
|
4
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.25mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1507475 KGM
|
5
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.15mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
305900 KGM
|
6
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước: 2.0mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1009115 KGM
|
7
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.95mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2395550 KGM
|
8
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.75mmx1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1991295 KGM
|
9
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.45mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2801165 KGM
|
10
|
160219VI19016LSHCM01
|
Thép hợp kim B>=0.0008% cán phẳng,chiều rộng >=600mm,không gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Tiêu chuẩn:SAE1006B.Kích thước:2.25mm x 1219mm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên ống Thép Hòa Phát Bình Dương.
|
HAPPY SINO STEEL LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1507475 KGM
|