1
|
191221SITDLHC151G980
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất hoá chất, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
55 TNE
|
2
|
061021DALCB21000825
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong công nghiệp, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
55 TNE
|
3
|
250521COAU7232020420
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong công nghiệp, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-10-06
|
CHINA
|
137500 KGM
|
4
|
100821DALCB21000515
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong công nghiệp, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
137.5 TNE
|
5
|
240721A65BA00352
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong công nghiệp, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-08-17
|
CHINA
|
110000 KGM
|
6
|
250421A65BA00135
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong công nghiệp, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
165000 KGM
|
7
|
1903211KT075156
|
MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE, dùng trong công nghiệp , Cas: 7487-88-9, không thuộc KBHC, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
55000 KGM
|
8
|
1903211KT075156
|
MAGNESIUM OXIDE MgO 85%, dùng trong công nghiệp, Cas: 1309-48-4, không thuộc KBHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
55000 KGM
|
9
|
200321YMLUI245307628
|
MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE, dùng trong công nghiệp , Cas: 7487-88-9, không thuộc KBHC, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
55000 KGM
|
10
|
190721XDAR801256
|
MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE, dùng trong công nghiệp , Cas: 7487-88-9, không thuộc KBHC, (50kg/1 bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐAN DươNG
|
HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO., LTMITED
|
2021-03-08
|
CHINA
|
55000 KGM
|