1
|
040321QDGS21020063
|
Vải không dệt màu trắng, từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
8096.8 KGM
|
2
|
SF1134180939527
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo,màu trắng,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1 lần,ĐL25g/m2,khổ rộng175mm,diện tích340m2/cuộn/ PP NONWOVEN FABRIC. Hàng mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
16 KGM
|
3
|
300421OOLU8890042970
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu đồng, chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng1lần,ĐL25g/m2, Rộng 175mm,diện tích 367.5m2/cuộn/ COPPER-COLORED CU+ SS 25G 175MM 2100M. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
300421OOLU8890042970
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1lần,ĐL25g/m2, khổ rộng 190mm,diện tích 380m2/cuộn/ SSS SOFT-100% PP SPUNBOND NONWOVEN. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
9653.8 KGM
|
5
|
200521SMFCL21050418
|
Vải không dệt màu trắng co dãn từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2,khổ vải: 10.5cm, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-05-27
|
CHINA
|
7472.5 KGM
|
6
|
200521SMFCL21050418
|
Vải không dệt màu trắng co dãn từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2,khổ vải: 10cm, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1056.4 KGM
|
7
|
080521SMFCL21041090
|
Vải không dệt màu trắng co dãn từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2,khổ vải: 10.5cm, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
8958.4 KGM
|
8
|
100421SMFCL21040123
|
Vải không dệt màu trắng co dãn từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2,khổ vải: 11cm, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-04-23
|
CHINA
|
2507.2 KGM
|
9
|
100421SMFCL21040123
|
Vải không dệt màu trắng co dãn từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2,khổ vải: 10.5cm, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-04-23
|
CHINA
|
3007.2 KGM
|
10
|
100421SMFCL21040123
|
Vải không dệt màu trắng co dãn từ sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, trọng lượng 45g/m2,khổ vải: 9.5cm, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Xuân Lai
|
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
|
2021-04-23
|
CHINA
|
294.7 KGM
|