1
|
011119UBQDVN1910006
|
PIN001#&Đinh tán sắt 2.3mm*8mm, nguyên vật liệu dùng sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
240000 PCE
|
2
|
011119UBQDVN1910006
|
PIN001#&Đinh tán sắt 3mm*8mm, nguyên vật liệu dùng sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
011119UBQDVN1910006
|
PIN002#&Chốt nhựa 15mm*6mm, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
224000 PCE
|
4
|
011119UBQDVN1910006
|
RING01#&Khoen sắt 22mm*12mm, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
40000 PCE
|
5
|
011119UBQDVN1910006
|
HIGE01#&Bản lề sắt 29mm*18mm, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
32000 PCE
|
6
|
011119UBQDVN1910006
|
HIGE01#&Bản lề sắt 32mm*25mm, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1900 PCE
|
7
|
011119UBQDVN1910006
|
RING01#&Khoen sắt 30mm*7mm, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
011119UBQDVN1910006
|
RING01#&Khoen sắt 50mm*7mm, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
011119UBQDVN1910006
|
STRING02#&Dây dù dùng để treo khung hình (5mm), nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu.
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
36800 MTR
|
10
|
011119UBQDVN1910006
|
TEM002#&Tem mã vạch bằng giấy, loại tự dính, nguyên vật liệu sản xuất khung hình xuất khẩu.
|
CôNG TY TNHH VMV INTERNATIONAL
|
HAOMIN IND'S & TRADING CO.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
60500 PCE
|