1
|
041118TWB1810020
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68 ( Chờ kết quả giám định 101828660401/E31)
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-11-14
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
2
|
TWB1809009
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68 ( Chờ kết quả giám định 101828660401/E31)
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-09-24
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
3
|
TWB1808005
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-08-15
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
4
|
TWB1806017
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-07-05
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
5
|
TWB1805024
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-06-06
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
6
|
TWB1804017
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-05-10
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
7
|
TWB1801010
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
8
|
TWB1801011
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-01-25
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|
9
|
TWB1801010
|
PPG#&Phụ gia men các loại CERAMIC DILUTING ST 68
|
Công ty CP Quốc Tế Pancera
|
HAO THAI INT'L CO., LTD
|
2018-01-25
|
HONG KONG
|
24000 KGM
|