1
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM328 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
72 KGM
|
2
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim, dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM028 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số 1050&1093&1096/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
317 KGM
|
3
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM024 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
123 KGM
|
4
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM137 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM328 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
72 KGM
|
6
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim, dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM028 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số 1050&1093&1096/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
317 KGM
|
7
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM024 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
123 KGM
|
8
|
040120OAHCM1912035N
|
Nhôm hợp kim dạng hình, mặt cắt ngang đều dọc theo chiều dài, bề mặt chưa được sơn phủ, Aluminium Extrution Profile VT-SM137 /6063T5/MF,dựa KQPTPL số1796&1866/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
130919OAHCM1909015F
|
Nhôm thanh hợp kim,dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài,chưa được đục lỗ, bề mặt chưa được sơn phủ MH-ML08 dựa KQPTPL số 1050/TB-KĐ3, KQPTPL số 1093&1096/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2019-09-19
|
CHINA
|
263 KGM
|
10
|
130919OAHCM1909015F
|
Nhôm thanh hợp kim,dạng hình rỗng đều dọc theo chiều dài,chưa được đục lỗ, bề mặt chưa được sơn phủ MH-ML07 dựa KQPTPL số 1050/TB-KĐ3, KQPTPL số 1093&1096/TB-KĐ3, dài 5.8m,NSX:Haomei,mới100%
|
N/A
|
HAO MEI ALUMINIUM PRODUCTS COMPANY LIMITED
|
2019-09-19
|
CHINA
|
161 KGM
|