1
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 17.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
149955 KGM
|
2
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 16.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
78921 KGM
|
3
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 13.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
142199 KGM
|
4
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 11.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
41911 KGM
|
5
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 9.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
21028 KGM
|
6
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 6.5 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
20912 KGM
|
7
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều loại SAE1008Ti đường kính 17.0 mm (có chứa Bo: 0.0001-0.0004%; Cr: 0.03-0.04%, Ti: 0.0637-0.0729%), mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
16504 KGM
|
8
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 16.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
78921 KGM
|
9
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 13.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
142199 KGM
|
10
|
2407191663SH020
|
Thanh thép hợp kim được cán nóng dạng cuộn, cuốn không đều 51B20 đường kính 11.0 mm (có chứa Bo: 0.0020-0.0024%, Cr: 0.77-0.82%)(98110010). Hàng mới 100%. NSX: Jiangsu Yonggang Group
|
CôNG TY CP CôNG NGHệ TạO HìNH Cơ KHí VIệT NAM
|
HANYANG FASTENERS INDUSTRY INC
|
2019-08-13
|
CHINA
|
41911 KGM
|