1
|
FCA119020020
|
CHOT#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
21400 PCE
|
2
|
FCA119020020
|
KHOAKL#&Khóa kéo răng kim loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
5305 PCE
|
3
|
FCA119020020
|
KHOA#&Khóa kéo các loại (răng nhựa)
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
5290 PCE
|
4
|
FCA119010059
|
KHOA#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
16322 PCE
|
5
|
FCA118100123
|
CHI30#&Chỉ may 3000m/cuôn.
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
120 ROL
|
6
|
FCA118100123
|
TAYKHOA#&Tay kéo khóa (dây kéo khóa)
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
FCA118100123
|
KHOA#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO., LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
6260 PCE
|
8
|
030718SSJ1806173-A2
|
10#&chốt chặn bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANWOOL TRADE(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2018-07-11
|
CHINA
|
70000 PCE
|
9
|
030718SSJ1806173-A2
|
3#&khoa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANWOOL TRADE(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2018-07-11
|
CHINA
|
10392 PCE
|
10
|
FCS118010099
|
NPL20#&Nhãn logo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Hà
|
HANWOOL TRADE (SHANGHAI) CO.,LTD (MS PACIFIC CO.,LTD)
|
2018-01-23
|
CHINA
|
7140 PCE
|