1
|
171121SHJ39/2119/001
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép (loại ra từ quá trình sản xuất, tiêu dùng), Chủng loại HMS 1/2 phù hợp với TT 25/2019/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31: 2018/BTNMT.
|
CôNG TY Cổ PHầN GANG THéP NGHI SơN
|
HANWA SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
2099.5 TNE
|
2
|
031021SHJ39/2115/001
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép (loại ra từ quá trình sản xuất, tiêu dùng), Chủng loại HMS 1/2 phù hợp với TT 25/2019/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31: 2018/BTNMT.
|
CôNG TY Cổ PHầN GANG THéP NGHI SơN
|
HANWA SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
2085 TNE
|
3
|
080221JINLO/2104/001
|
Sắt phế liệu (mảnh vụn loại ra từ quá trình sản xuất, tiêu dùng), Chủng loại HMS 1/2, Phù hợp với TT 25/2019/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31: 2018/BTNMT
|
CôNG TY Cổ PHầN GANG THéP NGHI SơN
|
HANWA SINGAPORE PTE LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2100 TNE
|
4
|
030221VGLOB/GL2103/001
|
Sắt phế liệu (mảnh vụn loại ra từ quá trình sản xuất, tiêu dùng), Chủng loại HMS 1/2, Phù hợp với TT 25/2019/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31: 2018/BTNMT
|
CôNG TY Cổ PHầN GANG THéP NGHI SơN
|
HANWA SINGAPORE PTE LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2100 TNE
|