1
|
4358539441
|
Ốc vít bằng thép nhà cung cấp HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD, 2000 chiếc / 210 set. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
210 SET
|
2
|
4358539441
|
Vòng đệm cao su, nhà cung cấp HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD, ký hiệu VDCSCL, 30.000 / 300 set. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
300 SET
|
3
|
8691845256
|
Bộ điện thoại cố định hữu tuyến IP, hiệu: Flyingvoice, model: FIP14G, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CUNG ứNG NGọC THIêN
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
8691845256
|
Bộ điện thoại cố định hữu tuyến IP, hiệu: Flyingvoice, model: FIP14G, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CUNG ứNG NGọC THIêN
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
8691845256
|
Bộ điện thoại cố định hữu tuyến IP, hiệu: Flyingvoice, model: FIP11C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CUNG ứNG NGọC THIêN
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
8691845256
|
Bộ điện thoại cố định hữu tuyến IP, hệu: Flyingvoice, Model: FIP10, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CUNG ứNG NGọC THIêN
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
2930508125
|
Vỏ nhựa (ngoại quan), linh kiện máy may gia đình, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
11 PCE
|
8
|
3502061102
|
Mũi khoan bằng kim loại, loại D8*18FL FLAT EM T12-1, hãng Shenzhen Winker Seiko Co.,Ltd, kích thước: phi 6*60mm. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
3501286611
|
Bộ logic lập trình, hiệu Siemens S7-200. Hàng mẫu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhôm Đông Phong
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
2147211920
|
Mộc có khắc chữ số để in chữ trên bao bì, chất liệu bằng đồng
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM TRườNG LĩNH VN
|
HANTANG ELECTRONIC TECHNOLOGY COLTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
47 PCE
|