1
|
112200016198240
|
HSHT-A165#&Keo dựng (vải lót, tráng, phủ poly),SL:600Yds
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
836.13 MTK
|
2
|
112200016198240
|
HSHT-A165#&Keo dựng (vải lót, tráng, phủ poly),SL:796Yds
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1109.26 MTK
|
3
|
112200014517447
|
HSHT-A015#&Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp khác, (5000m/cuộn, SL:101 cuộn)
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
505000 MTR
|
4
|
112200016401958
|
HSHT-A165#&Keo dựng (vải lót, tráng, phủ poly),(KT:60",SL:100Yds)
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
139.35 MTK
|
5
|
112200016401958
|
HSHT-A165#&Keo dựng (vải lót, tráng, phủ poly),(KT:60",SL:204Yds)
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
284.28 MTK
|
6
|
112200015422813
|
HSHT-A104#&Móc treo bằng nhựa
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
32400 PCE
|
7
|
112200014774805
|
HSHT-A165#&Keo dựng (vải lót, tráng, phủ poly),(KT:60",SL:154Yds)
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
214.61 MTK
|
8
|
112200014774805
|
HSHT-A165#&Keo dựng (vải lót, tráng, phủ poly),(KT:60",SL:200Yds)
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
278.71 MTK
|
9
|
HSHT-A208#&Ghim băng
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
69180 PCE
|
10
|
HSHT-A211#&Gói chống ẩm dùng trong may mặc
|
Công Ty TNHH HANSOLL VINA (HSV.)
|
HANSOLLTEXTLIE., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
341522 PCE
|